Chi tiết về thuốc không có sẵn bằng ngôn ngữ được chọn, văn bản gốc được hiển thị

Asacol 400


6.1 Seznam pomocných látek
Monohydrát laktózy
Sodná sůl karboxymetylškrobu (typ A)

Magnesium-stearát
Mastek
Povidon

Potahová vrstva:
Kopolymer MA/MMA 1:Mastek
Triethyl-citrát
Žlutý oxid železitý (E 172)

Červený oxid železitý (E 172)
Makrogol

6.2 Inkompatibility
Neuplatňuje se.

6.3 Doba použitelnosti
roky.

6.4 Zvláštní opatření pro uchovávání
Stránka 11 z Uchovávejte při teplotě do 25 °C v původním obalu, aby byl přípravek chráněn před světlem a
vlhkostí.

6.5 Druh obalu a obsah balení
Bezbarvý průhledný PVC/Al blistr, krabička.
Velikost balení: 100 enterosolventních tablet.

6.6 Zvláštní opatření pro likvidaci přípravku a pro zacházení s ním
Žádné zvláštní požadavky pro likvidaci. Veškerý nepoužitý léčivý přípravek nebo odpad musí
být zlikvidován v souladu s místními požadavky.


Asacol 400

Lựa chọn sản phẩm trong ưu đãi của chúng tôi từ nhà thuốc của chúng tôi
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
305 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
305 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
375 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
499 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
275 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
1 290 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
125 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
619 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
29 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
269 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
229 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
229 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
99 CZK

Giới thiệu

Một dự án phi thương mại tự do có sẵn cho mục đích so sánh thuốc laic ở mức độ tương tác, tác dụng phụ cũng như giá thuốc và lựa chọn thay thế của họ

Ngôn ngữ

Czech English Slovak

Thêm thông tin