Chi tiết về thuốc không có sẵn bằng ngôn ngữ được chọn, văn bản gốc được hiển thị

Capecitabine teva


6.1 Seznam pomocných látek

Jádro tablety:
Laktóza
Mikrokrystalická celulóza
Hypromelóza

Sodná sůl kroskarmelózy
Magnesium-stearát.

Potahová vrstva tablety:
Makrogol Hypromelóza
Oxid titaničitý Žlutý oxid železitý Červený oxid železitý
6.2 Inkompatibility

Neuplatňuje se.

6.3 Doba použitelnosti

roky

6.4 Zvláštní opatření pro uchovávání

Uchovávejte při teplotě do 30 °C.
Uchovávejte v původním obalu, aby byl přípravek chráněn před vlhkostí.

6.5 Druh obalu a obsah balení

Capecitabine Teva 150 mg potahované tablety
PVC/PE/PVDC – Al blistr obsahující 10 potahovaných tablet. Jedno balení obsahuje 60 tablet.

Capecitabine Teva 500 mg potahované tablety
PVC/PE/PVDC – Al blistr obsahující 10 potahovaných tablet. Jedno balení obsahuje 120 tablet.

6.6 Zvláštní opatření pro likvidaci přípravku a pro zacházení s ním

Mají být dodrženy postupy pro bezpečné zacházení s cytotoxickými léčivy.


Capecitabine teva

Lựa chọn sản phẩm trong ưu đãi của chúng tôi từ nhà thuốc của chúng tôi
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
1 790 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
199 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
609 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
135 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
609 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
499 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
435 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
15 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
309 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
155 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
39 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
99 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
145 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
85 CZK
 

Giới thiệu

Một dự án phi thương mại tự do có sẵn cho mục đích so sánh thuốc laic ở mức độ tương tác, tác dụng phụ cũng như giá thuốc và lựa chọn thay thế của họ

Ngôn ngữ

Czech English Slovak

Thêm thông tin