Chi tiết về thuốc không có sẵn bằng ngôn ngữ được chọn, văn bản gốc được hiển thị

Abilify


6.1 Seznam pomocných látek

Jádro tablety

Monohydrát laktózy
Kukuřičný škrob

Mikrokrystalická celulosa
Hyprolosa
Magnesium-stearát

Potahová vrstva

ABILIFY 5 mg tablety

Hlinitý lak indigokarmínu
ABILIFY 10 mg tablety

Červený oxid železitý
ABILIFY 15 mg tablety

Žlutý oxid železitý
ABILIFY 30 mg tablety

Červený oxid železitý
6.2 Inkompatibility

Neuplatňuje se.

6.3 Doba použitelnosti

roky

6.4 Zvláštní opatření pro uchovávání

Uchovávejte v původním obalu, aby byl přípravek chráněn před vlhkostí.

6.5 Druh obalu a obsah balení

Hliníkové, perforované jednodávkové blistry v krabičce, v počtu 14 × 1, 28 × 1, 49 × 1, 56 × 1,
98 × 1 tableta.

Na trhu nemusí být všechny velikosti balení.

6.6 Zvláštní opatření pro likvidaci přípravku

Veškerý nepoužitý léčivý přípravek nebo odpad musí být zlikvidován v souladu s místními požadavky.


Abilify

Lựa chọn sản phẩm trong ưu đãi của chúng tôi từ nhà thuốc của chúng tôi
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
99 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
1 790 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
199 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
609 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
135 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
609 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
499 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
435 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
15 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
309 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
155 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
39 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
99 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
145 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
85 CZK

Giới thiệu

Một dự án phi thương mại tự do có sẵn cho mục đích so sánh thuốc laic ở mức độ tương tác, tác dụng phụ cũng như giá thuốc và lựa chọn thay thế của họ

Ngôn ngữ

Czech English Slovak

Thêm thông tin