DEXAMED inj sol Leaflet


 
Chi tiết về thuốc không có sẵn bằng ngôn ngữ được chọn, văn bản gốc được hiển thị

Tờ rơi gói: Dexamed - 8MG/2ML Solution for injection


Chung: dexamethasone
Hoạt chất:
Nhóm ATC: H02AB02 - dexamethasone
Nội dung hoạt chất: 8MG/2ML
Bao bì: Ampoule

Dexamed Liều dùng

Vždy používejte tento přípravek přesně podle pokynů svého lékaře. Pokud si nejste jistý(á), poraďte se se svým lékařem. Obvyklé dávkování u dospělých: Dávkování musí být individuálně upraveno. Pro minimalizaci nežádoucích účinků je třeba použít nejnižší možnou dávku. Obvyklá parenterální dávka představuje 1/3–1/2 perorální dávky a podává se každých 12 hodin....hơn

Dexamed Tác dụng phụ

...hơn

Dexamed Tương tác

Nepoužívejte DEXAMED• jestliže jste alergický(á) na dexamethason nebo na kteroukoli další složku tohoto přípravku (uvedenou v bodě 6) • při systémové (celkové) infekci, ledaže by byla použita zároveň odpovídající antibiotická (protiinfekční) terapie. Lokální podání je kontraindikováno u bakteriémie, systémových plísňových infekcí, nestabilních kloubů, infekce v...hơn

Xem toàn bộ tờ rơi

Lựa chọn sản phẩm trong ưu đãi của chúng tôi từ nhà thuốc của chúng tôi
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
609 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
499 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
435 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
15 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
309 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
155 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
39 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
99 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
145 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
85 CZK
 
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
305 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
305 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
375 CZK

Giới thiệu

Một dự án phi thương mại tự do có sẵn cho mục đích so sánh thuốc laic ở mức độ tương tác, tác dụng phụ cũng như giá thuốc và lựa chọn thay thế của họ

Ngôn ngữ

Czech English Slovak

Thêm thông tin