Chi tiết về thuốc không có sẵn bằng ngôn ngữ được chọn, văn bản gốc được hiển thị

Valsacombi


6.1 Seznam pomocných látek

Jádro tablety:
mikrokrystalická celulosa (E 460)
monohydrát laktosy
magnesium-stearát (E 470b)
sodná sůl kroskarmelosy
povidon koloidní bezvodý oxid křemičitý

Potahová vrstva:
hypromelosa oxid titaničitý (E 171)
makrogol červený oxid železitý (E 172) – pouze v potahovaných tabletách 80 mg/12,5 mg, 160 mg/12,5 mg,
160 mg/25 mg a 320 mg/12,5 mg
žlutý oxid železitý (E 172) – pouze v potahovaných tabletách 80 mg/12,5 mg, 160 mg/25 mg a
320 mg/25 mg

6.2 Inkompatibility

Neuplatňuje se.

6.3 Doba použitelnosti




let

6.4 Zvláštní opatření pro uchovávání

Uchovávejte při teplotě do 30 C.
Uchovávejte v původním obalu, aby byl přípravek chráněn před světlem a vlhkostí.

6.5 Druh obalu a velikost balení

Valsacombi 80 mg/12,5 mg
PVC/PE/PVDC//Al blistr: 14, 28, 30, 56, 60, 84, 90, 98, 280, 56 × 1, 98 × 1, 280 × 1 potahovaných
tablet, krabička.

Valsacombi 160 mg/12,5 mg
PVC/PE/PVDC//Al blistr: 14, 28, 30, 56, 60, 84, 90, 98, 280, 56 × 1, 98 × 1, 280 × 1 potahovaných
tablet, krabička.

Valsacombi 160 mg/25 mg
PVC/PE/PVDC//Al blistr: 14, 28, 30, 56, 60, 84, 90, 98, 280, 56 × 1, 98 × 1, 280 × 1 potahovaných
tablet, krabička.

Valsacombi 320 mg/12,5 mg
PVC/PE/PVDC//Al blistr: 10, 14, 28, 30, 56, 60, 84, 90, 98, 100, 280, 56 × 1, 98 × 1 a 280 × potahovaných tablet, krabička.

Valsacombi 320 mg/25 mg
PVC/PE/PVDC//Al blistr: 10, 14, 28, 30, 56, 60, 84, 90, 98, 100, 280, 56 × 1, 98 × 1 a 280 × potahovaných tablet, krabička.

Na trhu nemusí být všechny velikosti balení.

6.6 Zvláštní opatření pro likvidaci přípravku a pro zacházení s ním

Žádné zvláštní požadavky.


Valsacombi

Lựa chọn sản phẩm trong ưu đãi của chúng tôi từ nhà thuốc của chúng tôi
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
1 790 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
199 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
609 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
135 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
609 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
499 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
435 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
15 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
309 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
155 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
39 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
99 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
145 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
85 CZK
 

Giới thiệu

Một dự án phi thương mại tự do có sẵn cho mục đích so sánh thuốc laic ở mức độ tương tác, tác dụng phụ cũng như giá thuốc và lựa chọn thay thế của họ

Ngôn ngữ

Czech English Slovak

Thêm thông tin