Chi tiết về thuốc không có sẵn bằng ngôn ngữ được chọn, văn bản gốc được hiển thị

Uro-vaxom


6.1 Seznam pomocných látek

Předbobtnalý kukuřičný škrob, magnesium-stearát, propyl-galát (E 310), natrium-hydrogen-glutamát,
mannitol
Složení pouzdra tobolky: Želatina, žlutý oxid železitý (E 172), červený oxid železitý (E 172), oxid titaničitý
(E 171)

6.2 Inkompatibility

Neuplatňuje se.

6.3 Doba použitelnosti

let

6.4 Zvláštní opatření pro uchovávání

Uchovávejte při teplotě 15 - 25 °C.

6.5 Druh obalu a velikost balení

30 tvrdých tobolek v balení
90 tvrdých tobolek v balení

Na trhu nemusí být všechny velikosti balení.

Tobolky jsou baleny v blistrech, jejichž jednu stranu tvoří PVC/PVDC fólie a druhou hliníková fólie potažená
PVDC.

6.6 Zvláštní opatření pro likvidaci přípravku a pro zacházení s ním

Žádné zvláštní požadavky.
Veškerý nepoužitý léčivý přípravek nebo odpad musí být zlikvidován v souladu s místními požadavky.


Uro-vaxom

Các sản phẩm tương tự hoặc thay thế
 
Trong kho | Giao hàng từ 29 CZK
53 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 29 CZK
72 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
79 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
89 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
115 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 29 CZK
159 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 29 CZK
162 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
175 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
209 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
219 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 29 CZK
225 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
229 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 29 CZK
239 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 29 CZK
249 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
259 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
269 CZK

Giới thiệu

Một dự án phi thương mại tự do có sẵn cho mục đích so sánh thuốc laic ở mức độ tương tác, tác dụng phụ cũng như giá thuốc và lựa chọn thay thế của họ

Ngôn ngữ

Czech English Slovak

Thêm thông tin