Chi tiết về thuốc không có sẵn bằng ngôn ngữ được chọn, văn bản gốc được hiển thị

Telmisartan actavis


6.1 Seznam pomocných látek

Magnesium-stearát
Sodná sůl kroskarmalosy
Mannitol

Povidon
Hydroxid draselný

6.2 Inkompatibility

Neuplatňuje se.

6.3 Doba použitelnosti

roky

6.4 Zvláštní opatření pro uchovávání

Al/Al listry:
Uchovávejte v původním obalu, aby byl přípravek chráněn před světlem.

HDPE lahvička s LDPE uzávěrem:
Uchovávejte v dobře uzavřené lahvičce, aby byl přípravek chráněn před světlem.

6.5 Druh obalu a obsah balení

Telmisartan Actavis 20 mg tablety
Telmisartan Actavis 40 mg tablety
Telmisartan Actavis 80 mg tablety
Al/Al blistry:
Velikost balení: 14, 28, 30, 56, 84, 90, 98 nebo 100 tablet.

HDPE lahvička s LDPE uzávěrem a vysoušedlem
Velikost balení: 30 nebo 250 tablet.

Na trhu nemusí být všechny velikosti balení.

6.6 Zvláštní opatření pro likvidaci přípravku a pro zacházení s ním

Žádné zvláštní požadavky.


Telmisartan actavis

Lựa chọn sản phẩm trong ưu đãi của chúng tôi từ nhà thuốc của chúng tôi
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
609 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
609 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
135 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
499 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
435 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
15 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
309 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
155 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
99 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
39 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
145 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
85 CZK
 
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
305 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
305 CZK

Giới thiệu

Một dự án phi thương mại tự do có sẵn cho mục đích so sánh thuốc laic ở mức độ tương tác, tác dụng phụ cũng như giá thuốc và lựa chọn thay thế của họ

Ngôn ngữ

Czech English Slovak

Thêm thông tin