Chi tiết về thuốc không có sẵn bằng ngôn ngữ được chọn, văn bản gốc được hiển thị

Tadalafil teva

6.1 Seznam pomocných látek
Jádro tablety:
Monohydrát laktosy
Natrium-lauryl-sulfát
Povidon (K12)

Krospovidon

Natrium-stearyl-fumarát

Potahová vrstva tablety:
Polyvinylalkohol
Makrogol
Oxid titaničitý (E171)

Mastek
Žlutý oxid železitý (E172)

6.2 Inkompatibility
Neuplatňuje se.

6.3 Doba použitelnosti
roky

6.4 Zvláštní opatření pro uchovávání
Tento léčivý přípravek nevyžaduje žádné zvláštní podmínky uchovávání.

6.5 Druh obalu a obsah balení
OPA/Al/PVC/Al blistry
PVC/ACLAR/PVC-Al blistry

PVC/ACLAR/PVdC/PVC-Al blistry
Velikost balení 2, 4, 5, 8, 10, 12, 15, 18, 24, 28, 36, 48 nebo 56 potahovaných tablet v blistrech nebo
2x1, 4x1, 8x1, 12x1, 24x1 nebo 36x1 potahovaná tableta v perforovaných jednodávkových blistrech.
Na trhu nemusí být všechny velikosti balení.

6.6 Zvláštní opatření pro likvidaci přípravku
Veškerý nepoužitý léčivý přípravek nebo odpad musí být zlikvidován v souladu s místními
požadavky.


Tadalafil teva

Lựa chọn sản phẩm trong ưu đãi của chúng tôi từ nhà thuốc của chúng tôi
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
609 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
499 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
435 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
15 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
309 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
155 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
39 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
99 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
145 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
85 CZK
 
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
305 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
305 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
375 CZK

Giới thiệu

Một dự án phi thương mại tự do có sẵn cho mục đích so sánh thuốc laic ở mức độ tương tác, tác dụng phụ cũng như giá thuốc và lựa chọn thay thế của họ

Ngôn ngữ

Czech English Slovak

Thêm thông tin