Chi tiết về thuốc không có sẵn bằng ngôn ngữ được chọn, văn bản gốc được hiển thị

Sitagliptin/metformin glenmark


6.1 Seznam pomocných látek
19

Jádro tablety:
mikrokrystalická celulóza povidon
natrium-lauryl-sulfát
natrium-stearyl-fumarát

Potahová vrstva tablety 50 mg/mg:
Oxid titaničitý (E171)
Červený oxid železitý (E172)

Monohydrát laktózy
Hypromelóza
Triacetin

Potahová vrstva tablety 50 mg/mg:
Oxid titaničitý (E171)
Červený oxid železitý (E172)

Polyvinylalkohol
Makrogol
Mastek

Černý oxid železitý (E172)

6.2 Inkompatibility

Neuplatňuje se.

6.3 Doba použitelnosti

roky.

6.4 Zvláštní opatření pro uchovávání

Uchovávejte při teplotě do 30 °C.

6.5 Druh obalu a obsah balení

Neprůhledné PVC-PVDC/Al blistry
Balení po 14, 28, 30, 56, 60, 98, 196 a 210 potahovaných tabletách.

HDPE lahvičky
Balení po 100 potahovaných tabletách.

Na trhu nemusí být všechny velikosti balení.

6.6 Zvláštní opatření pro likvidaci přípravku

Veškerý nepoužitý léčivý přípravek nebo odpad musí být zlikvidován v souladu s místními požadavky.


20

Sitagliptin/metformin glenmark

Lựa chọn sản phẩm trong ưu đãi của chúng tôi từ nhà thuốc của chúng tôi
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
305 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
305 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
375 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
499 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
275 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
1 290 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
125 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
619 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
29 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
269 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
229 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
229 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
99 CZK

Giới thiệu

Một dự án phi thương mại tự do có sẵn cho mục đích so sánh thuốc laic ở mức độ tương tác, tác dụng phụ cũng như giá thuốc và lựa chọn thay thế của họ

Ngôn ngữ

Czech English Slovak

Thêm thông tin