Chi tiết về thuốc không có sẵn bằng ngôn ngữ được chọn, văn bản gốc được hiển thị

Sinupret akut


Farmakoterapeutická skupina: Jiná léčiva proti nachlazení.
ATC kód: R05X


Klinická účinnost:
Účinnost přípravku Sinupret akut byla hodnocena u pacientů s akutní virovou rinosinusitidou
v randomizované klinické studii kontrolované placebem. Primárním cílovým parametrem účinnosti bylo
průměrné skóre hlavního symptomu (MSS) na konci léčby. Léčba přípravkem Sinupret akut přinesla
klinicky relevantní, významné rozdíly v průměrném MSS pro Sinupret akut v porovnaní s placebem.
Sinupret akut poskytl úlevu od symptomů o dva dny dříve než placebo.

Sinupret akut

Các sản phẩm tương tự hoặc thay thế
 
Trong kho | Giao hàng từ 29 CZK
135 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
149 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
149 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 29 CZK
149 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
189 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 29 CZK
192 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 29 CZK
199 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
199 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 29 CZK
199 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 29 CZK
199 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
205 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
219 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
249 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 29 CZK
255 CZK

Giới thiệu

Một dự án phi thương mại tự do có sẵn cho mục đích so sánh thuốc laic ở mức độ tương tác, tác dụng phụ cũng như giá thuốc và lựa chọn thay thế của họ

Ngôn ngữ

Czech English Slovak

Thêm thông tin