Chi tiết về thuốc không có sẵn bằng ngôn ngữ được chọn, văn bản gốc được hiển thị

Sinepar

6.1. Seznam pomocných látek

Jádro tablety:
Hydroxypropylmethylcelulóza (Pharmacoat 603)
Hydroxypropylmethylcelulóza (Methocel 50LV)
Koloidní bezvodý oxid křemičitý
Kyselina fumarová

Stearylfumarát sodný
Chinolinová žluť (E104)

Potah tablety:
Hydroxypropylmethylcelulóza (Pharmacoat 606)
Makrogol Žlutý oxid železitý (E172)
Červený oxid železitý (E172)
Oxid titaničitý (E171)
17

6.2. Nekompatibility
Neuplatňuje se.

6.3. Doba použitelnosti
roky

6.4. Zvláštní podmínky uchovávání
Uchovávejte při teplotě do 25 °С na suchém a tmavém místě.

6.5. Druh obalu a obsah balení

Blistry PVC/PVDC/Al.
Jedna papírová krabička obsahuje 10 blistrů, každý s 10 tabletami s prodlouženým uvolňováním.

6.6. Zvláštní ochranná opatření při likvidaci přípravku a zacházení s ním
Veškerý nepoužitý léčivý přípravek nebo odpad musí být zlikvidován v souladu s místními požadavky.
Žádné zvláštní požadavky na likvidaci.

Sinepar

Lựa chọn sản phẩm trong ưu đãi của chúng tôi từ nhà thuốc của chúng tôi
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
435 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
309 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
155 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
39 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
99 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
145 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
85 CZK
 
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
305 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
305 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
375 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
499 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
275 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
1 290 CZK

Giới thiệu

Một dự án phi thương mại tự do có sẵn cho mục đích so sánh thuốc laic ở mức độ tương tác, tác dụng phụ cũng như giá thuốc và lựa chọn thay thế của họ

Ngôn ngữ

Czech English Slovak

Thêm thông tin