Chi tiết về thuốc không có sẵn bằng ngôn ngữ được chọn, văn bản gốc được hiển thị

Penbene


6.1 Seznam pomocných látek

Penbene 1 MIU:
Magnesium-stearát, makrogol 6 000, mastek, maltodextrin, povidon, sodná sůl sacharinu, silice máty
peprné, oxid titaničitý, hypromelóza.
Penbene 1,5 MIU:
Magnesium-stearát, makrogol 6 000, mastek, maltodextrin, povidon, sodná sůl sacharinu, silice máty
peprné, oxid titaničitý, hypromelóza.

6.2 Inkompatibility

Neuplatňuje se.


6.3 Doba použitelnosti

Penbene 1 MIU: 2 roky.
Penbene 1,5 MIU: 2 roky.

6.4 Zvláštní opatření pro uchovávání

Uchovávejte při teplotě do 25 °C v původním obalu, aby byl přípravek chráněn před vlhkostí.

6.5 Druh obalu a velikost balení

Čirý bezbarvý PVC/PVDC/Al blistr, krabička

Velikost balení:

Penbene 1 MIU: 12, 21 a 30 potahovaných tablet.
Penbene 1,5 MIU: 10, 12, 21 a 30 potahovaných tablet.
Na trhu nemusí být všechny velikosti balení.


6.6 Zvláštní opatření pro likvidaci a pro zacházení s ním

Žádné zvláštní požadavky.



Penbene

Lựa chọn sản phẩm trong ưu đãi của chúng tôi từ nhà thuốc của chúng tôi
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
305 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
305 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
375 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
499 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
275 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
1 290 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
125 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
619 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
29 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
269 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
229 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
229 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
99 CZK

Giới thiệu

Một dự án phi thương mại tự do có sẵn cho mục đích so sánh thuốc laic ở mức độ tương tác, tác dụng phụ cũng như giá thuốc và lựa chọn thay thế của họ

Ngôn ngữ

Czech English Slovak

Thêm thông tin