Chi tiết về thuốc không có sẵn bằng ngôn ngữ được chọn, văn bản gốc được hiển thị

Olwexya


6.1 Seznam pomocných látek

Obsah tobolky:
Zrněný cukr (sacharosa a kukuřičný škrob)
Hyprolosa (E463)

Povidon K-30 (E1201)
Ethylcelulosa
Dibutyl-sebakát

Mastek (E553B)

Obal tobolky:
Želatina
Červený oxid železitý (E172)

Oxid titaničitý (E171)
Žlutý oxid železitý (E172) – pouze v tobolkách 75 mg a 150 mg

6.2 Inkompatibility




Neuplatňuje se.

6.3 Doba použitelnosti

let.

6.4 Zvláštní opatření pro uchovávání

Tento léčivý přípravek nevyžaduje žádné zvláštní podmínky uchovávání.

6.5 Druh obalu a obsah balení

PVC/PVDC/Al blistr: 7 (pouze tobolky 37,5 mg), 10, 14, 20, 28, 30, 50, 60, 98, 100 nebo 112 tvrdých
tobolek s prodlouženým uvolňováním, krabička.
HDPE nádobka s dětským bezpečnostním uzávěrem: 50, 100 a 250 tvrdých tobolek s prodlouženým
uvolňováním.

Na trhu nemusí být všechny velikosti balení.

6.6 Zvláštní opatření pro likvidaci přípravku a pro zacházení s ním

Žádné zvláštní požadavky na likvidaci.


Olwexya

Lựa chọn sản phẩm trong ưu đãi của chúng tôi từ nhà thuốc của chúng tôi
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
305 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
305 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
375 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
499 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
275 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
1 290 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
125 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
619 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
29 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
269 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
229 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
229 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
99 CZK

Giới thiệu

Một dự án phi thương mại tự do có sẵn cho mục đích so sánh thuốc laic ở mức độ tương tác, tác dụng phụ cũng như giá thuốc và lựa chọn thay thế của họ

Ngôn ngữ

Czech English Slovak

Thêm thông tin