Chi tiết về thuốc không có sẵn bằng ngôn ngữ được chọn, văn bản gốc được hiển thị

Oltar


6.1. Seznam pomocných látek

Monohydrát laktózy, kukuřičný škrob, sodná sůl karboxymethylškrobu (Typ A), povidon K30,
polysorbát 80, mastek, magnesium-stearát, žlutý oxid železitý (E172).

6.2. Inkompatibility

Neuplatňuje se.

6.3. Doba použitelnosti

roky

6.4. Zvláštní opatření pro uchovávání

Uchovávejte v původním obalu. Uchovávejte při teplotě do 30°C.

6.5. Druh obalu a obsah balení

PVC/PVDC/Al blistr nebo HDPE lahvička s PP uzávěrem

Velikost balení:
Oltar 4 mg tablety
Blistr:
10, 20, 30, 50, 60, 90, 100 a 120 tablet, 500 tablet (nemocniční balení)

HDPE lahvička
100 tablet

Oltar 6 mg tablety

Blistr:
10, 20, 28, 30, 50, 60, 90, 100 a 120 tablet, 500 tablet (nemocniční balení)

HDPE lahvička:
100 tablet

Na trhu nemusí být všechny velikosti balení.

6.6. Zvláštní opatření pro likvidaci přípravku a pro zacházení s ním

Žádné zvláštní požadavky.



Oltar

Lựa chọn sản phẩm trong ưu đãi của chúng tôi từ nhà thuốc của chúng tôi
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
199 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
609 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
135 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
609 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
499 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
435 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
15 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
309 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
155 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
39 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
99 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
145 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
85 CZK
 
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
305 CZK

Giới thiệu

Một dự án phi thương mại tự do có sẵn cho mục đích so sánh thuốc laic ở mức độ tương tác, tác dụng phụ cũng như giá thuốc và lựa chọn thay thế của họ

Ngôn ngữ

Czech English Slovak

Thêm thông tin