Chi tiết về thuốc không có sẵn bằng ngôn ngữ được chọn, văn bản gốc được hiển thị

Niquitin clear 21 mg


6.1 Seznam pomocných látek
kopolymer ethylenu s vinyl-acetátem
polyesterová laminátová folie polyethylen
vysoké hustoty adhezivní polyisobutenová
vrstva složená polyesterová folie
bílý inkoust

6.2 Inkompatibility
Neuplatňuje se.

6.3 Doba použitelnosti
roky

6.4 Zvláštní opatření pro uchovávání
Uchovávejte při teplotě do 30 °C.

6.5 Druh obalu a obsah balení
Každá náplast samostatně uložená v zataveném sáčku (PET/LDPE/Al/adhezivní vrstva/ acrylonitril
copolymer nebo PET/LDPE/Al/adhezivní vrstva/EVOH), krabička.
Velikost balení: 7 a 14 náplastí

6.6 Zvláštní opatření pro likvidaci přípravku
Použitá náplast se přeloží lepivou stranou dovnitř a vloží do sáčku, z kterého se vyndala nová náplast.
Sáček s použitou náplastí se vyhodí tak, aby byl z dohledu a dosahu dětí.

Niquitin clear 21 mg

Các sản phẩm tương tự hoặc thay thế
 
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
199 CZK
 
 
Trong kho | Giao hàng từ 29 CZK
399 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
429 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
429 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
485 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 29 CZK
579 CZK
 

Giới thiệu

Một dự án phi thương mại tự do có sẵn cho mục đích so sánh thuốc laic ở mức độ tương tác, tác dụng phụ cũng như giá thuốc và lựa chọn thay thế của họ

Ngôn ngữ

Czech English Slovak

Thêm thông tin