Chi tiết về thuốc không có sẵn bằng ngôn ngữ được chọn, văn bản gốc được hiển thị

Mycophenolate mofetil teva


6.1 Seznam pomocných látek

Obsah tobolky
Předbobtnalý škrob Sodná sůl kroskarmelózy

Povidon KMagnesium-stearát

Vlastní tobolka

Víčko:
Indigokarmín Oxid titaničitý Želatina
Tělo:
Červený oxid železitý Žlutý oxid železitý Oxid titaničitý Želatina
Černý inkoust obsahuje: šelak, černý oxid železitý
6.2 Inkompatibility
Neuplatňuje se.

6.3 Doba použitelnosti
roky.

6.4 Zvláštní opatření pro uchovávání

Tento léčivý přípravek nevyžaduje žádné zvláštní podmínky uchovávání.

6.5 Druh obalu a obsah balení

Průhledné PVC/PVdC/Al blistry, velikost balení 100 nebo 300 nebo 100x1 tobolka v jedné krabičce.

Na trhu nemusí být všechny velikosti balení.

6.6 Zvláštní opatření pro likvidaci přípravku a pro zacházení s ním

Veškerý nepoužitý léčivý přípravek nebo odpad musí být zlikvidován v souladu s místními
požadavky.


Mycophenolate mofetil teva

Lựa chọn sản phẩm trong ưu đãi của chúng tôi từ nhà thuốc của chúng tôi
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
435 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
309 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
155 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
39 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
99 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
145 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
85 CZK
 
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
305 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
305 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
375 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
499 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
275 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
1 290 CZK

Giới thiệu

Một dự án phi thương mại tự do có sẵn cho mục đích so sánh thuốc laic ở mức độ tương tác, tác dụng phụ cũng như giá thuốc và lựa chọn thay thế của họ

Ngôn ngữ

Czech English Slovak

Thêm thông tin