Chi tiết về thuốc không có sẵn bằng ngôn ngữ được chọn, văn bản gốc được hiển thị

Mucosolvan long effect


6.1 Seznam pomocných látek

Pelety:
krospovidon, karnaubský vosk, stearylalkohol, magnesium-stearát

Tobolky:
žlutý oxid železitý (E 172), červený oxid železitý (E 172), oxid titaničitý (E 171), želatina, čištěná
voda

Potisk:
bílý inkoust obsahuje šelak, oxid titaničitý (E 171), butanol, izopropylalkohol, propylenglykol

6.2 Inkompatibility

Neuplatňuje se.

6.3 Doba použitelnosti

roky

6.4 Zvláštní opatření pro uchovávání

Přípravek uchovávejte při teplotě do 30 oC.

6.5 Druh obalu a obsah balení

PVC/PVDC blistr, krabička.
10, 20, 50 a 100 tvrdých tobolek s prodlouženým uvolňováním
Na trhu nemusí být všechny velikosti balení.

6.6 Zvláštní opatření pro likvidaci přípravku

Žádné zvláštní požadavky.


Mucosolvan long effect

Các sản phẩm tương tự hoặc thay thế
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
115 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 29 CZK
122 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 29 CZK
145 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
149 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 29 CZK
159 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
169 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 29 CZK
205 CZK

Giới thiệu

Một dự án phi thương mại tự do có sẵn cho mục đích so sánh thuốc laic ở mức độ tương tác, tác dụng phụ cũng như giá thuốc và lựa chọn thay thế của họ

Ngôn ngữ

Czech English Slovak

Thêm thông tin