Chi tiết về thuốc không có sẵn bằng ngôn ngữ được chọn, văn bản gốc được hiển thị

Loperamide aurovitas


6.1 Seznam pomocných látek

Obsah tobolek:
Monohydrát laktosy
Kukuřičný škrob
Mastek (E 553b)

Magnesium-stearát (E 470b)

Tobolka:
Oxid titaničitý (E 171)
Želatina (E 441)

Potisk:
Šelak (E 904)
Černý oxid železitý (E 172)

6.2 Inkompatibility

Neuplatňuje se.

6.3 Doba použitelnosti

roky.

6.4 Zvláštní opatření pro uchovávání

Uchovávejte při teplotě do 30 °C. Uchovávejte v původním obalu, aby byl
přípravek chráněn před vlhkostí.

6.5 Druh obalu a obsah balení

Loperamide Aurovitas je dostupný v čirém PVC/Al blistru.

Velikosti balení:
Blistr: 6, 10, 12, 20, 30, 60 a 200 tobolek.

Na trhu nemusí být všechny velikosti balení.

6.6 Zvláštní opatření pro likvidaci přípravku

Veškerý nepoužitý léčivý přípravek nebo odpad musí být zlikvidován v souladu s místními požadavky.


Loperamide aurovitas

Lựa chọn sản phẩm trong ưu đãi của chúng tôi từ nhà thuốc của chúng tôi
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
305 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
305 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
375 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
499 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
275 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
1 290 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
125 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
619 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
29 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
269 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
229 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
229 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
99 CZK

Giới thiệu

Một dự án phi thương mại tự do có sẵn cho mục đích so sánh thuốc laic ở mức độ tương tác, tác dụng phụ cũng như giá thuốc và lựa chọn thay thế của họ

Ngôn ngữ

Czech English Slovak

Thêm thông tin