Chi tiết về thuốc không có sẵn bằng ngôn ngữ được chọn, văn bản gốc được hiển thị

Juzimette

6.1 Seznam pomocných látek
Jádro tablety
mikrokrystalická celulóza povidon K natrium-stearyl-fumarát
natrium-lauryl-sulfát

Potahová vrstva tablety
částečně hydrolyzovaný polyvinylalkohol (E1203)
makrogol 3350 (E1521)
mastek (E553b)
oxid titaničitý (E171)
červený oxid železitý (E172)
černý oxid železitý (E172)

6.2 Inkompatibility
Neuplatňuje se.
Stránka 21 z

6.3 Doba použitelnosti
roky

6.4 Zvláštní opatření pro uchovávání
Uchovávejte při teplotě do 30 °C.

6.5 Druh obalu a obsah balení
Bílé neprůhledné PVC/PE/PVDC//Al blistry. Blistry jsou zabaleny v krabičce s příbalovou informací.
Balení po 28, 30, 56, 60, 98, 120, 196 potahovaných tabletách, vícečetné balení (multi-pack)
obsahující 196 (2 balení po 98) potahovaných tablet.
Na trhu nemusí být všechny velikosti balení.

6.6 Zvláštní opatření pro likvidaci přípravku
Veškerý nepoužitý léčivý přípravek nebo odpad musí být zlikvidován v souladu s místními
požadavky.

Juzimette

Lựa chọn sản phẩm trong ưu đãi của chúng tôi từ nhà thuốc của chúng tôi
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
375 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
499 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
275 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
125 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
1 290 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
619 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
29 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
269 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
229 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
229 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
99 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
99 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
139 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
275 CZK

Giới thiệu

Một dự án phi thương mại tự do có sẵn cho mục đích so sánh thuốc laic ở mức độ tương tác, tác dụng phụ cũng như giá thuốc và lựa chọn thay thế của họ

Ngôn ngữ

Czech English Slovak

Thêm thông tin