Chi tiết về thuốc không có sẵn bằng ngôn ngữ được chọn, văn bản gốc được hiển thị

Grimodin


6.1 Seznam pomocných látek

Obsah jedné tvrdé tobolky se skládá z následujících pomocných látek:
monohydrát laktosy
kukuřičný škrob
mastek

Složení 300mg tobolky (č. 0)
Víčko:
indigokarmín (E132)
oxid titaničitý (E171)
žlutý oxid železitý (E172)
želatina
Tělo:
oxid titaničitý (E171)
želatina

Složení 400mg tobolky (č. 0)
Víčko:
indigokarmín (E132)
oxid titaničitý (E171)
žlutý oxid železitý (E172)
želatina
Tělo:
oxid titaničitý (E171)
želatina

6.2 Inkompatibility

Neuplatňuje se.

6.3 Doba použitelnosti

roky

6.4 Zvláštní opatření pro uchovávání

Uchovávejte při teplotě do 25 ºC. Uchovávejte v původním obalu.

6.5 Druh obalu a velikost balení

Grimodin je balen v blistru z PVC+PVDC/Al.

K dispozici jsou velikosti balení po 40, 50, 56, 60, 80, 98, 100, 120 nebo 180 tvrdých tobolkách pro síly
300 mg a 400 mg.

Na trhu nemusí být k dispozici všechny velikosti balení.

6.6 Zvláštní opatření pro likvidaci přípravku

Žádné zvláštní požadavky.

Strana 14 (celkem 14)

Všechen nepoužitý přípravek nebo odpad musí být zlikvidován v souladu s místními požadavky.


Grimodin

Lựa chọn sản phẩm trong ưu đãi của chúng tôi từ nhà thuốc của chúng tôi
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
609 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
499 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
435 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
15 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
309 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
155 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
39 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
99 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
145 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
85 CZK
 
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
305 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
305 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
375 CZK

Giới thiệu

Một dự án phi thương mại tự do có sẵn cho mục đích so sánh thuốc laic ở mức độ tương tác, tác dụng phụ cũng như giá thuốc và lựa chọn thay thế của họ

Ngôn ngữ

Czech English Slovak

Thêm thông tin