Chi tiết về thuốc không có sẵn bằng ngôn ngữ được chọn, văn bản gốc được hiển thị

Gabagamma


6.1 Seznam pomocných látek

Obsah tobolky: laktóza, kukuřičný škrob, mastek

Složení tobolky:
Gabagamma 100 mg: želatina, oxid titaničitý (E 171)
Gabagamma 300 mg: želatina, oxid titaničitý (E 171), žlutý oxid železitý (E 172)
Gabagamma 400 mg: želatina, oxid titaničitý (E 171), žlutý oxid železitý (E 172), červený oxid
železitý (E 172)

6.2 Inkompatibility

Neuplatňuje se.

6.3 Doba použitelnosti

PVC/Al blistry: 3 roky
HDPE lékovky: 3 roky

Po otevření HDPE lékovky: 12 týdnů

6.4 Zvláštní podmínky uchovávání

Uchovávejte při teplotě do 25°C.
HDPE lékovky: Uchovávejte v dobře uzavřené lahvičce.
PVC/Al blistry: Uchovávejte v původním obalu.


6.5 Druh obalu a obsah balení

PVC/Al blistry nebo HDPE lékovky s PP uzávěrem

Velikost balení:
Blistry: 20, 30, 50, 100, 200 (2x100) tvrdých tobolek
Lékovky: 100 tvrdých tobolek

Na trhu nemusí být všechny velikosti balení.

6.6 Zvláštní opatření pro likvidaci přípravku

Žádné zvláštní požadavky.


Gabagamma

Lựa chọn sản phẩm trong ưu đãi của chúng tôi từ nhà thuốc của chúng tôi
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
305 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
305 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
375 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
499 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
275 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
1 290 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
125 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
619 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
29 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
269 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
229 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
229 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
99 CZK

Giới thiệu

Một dự án phi thương mại tự do có sẵn cho mục đích so sánh thuốc laic ở mức độ tương tác, tác dụng phụ cũng như giá thuốc và lựa chọn thay thế của họ

Ngôn ngữ

Czech English Slovak

Thêm thông tin