Chi tiết về thuốc không có sẵn bằng ngôn ngữ được chọn, văn bản gốc được hiển thị

Fampyra


6.1 Seznam pomocných látek

Jádro tablety

Hypromelosa
Mikrokrystalická celulosa

Koloidní bezvodý oxid křemičitý
Magnesium-stearát

Potahová vrstva

Hypromelosa
Oxid titaničitý Makrogol

6.2 Inkompatibility

Neuplatňuje se.

6.3 Doba použitelnosti

roky.

Spotřebujte do 7 dnů po prvním otevření lahvičky.

6.4 Zvláštní opatření pro uchovávání

Uchovávejte při teplotě do 25 °C. Tablety uchovávejte v původním obalu, aby byly chráněny před
světlem a vlhkostí.

6.5 Druh obalu a obsah balení

Přípravek Fampyra je dodáván v lahvičkách nebo blistrech.

Lahvičky

Lahvičky z polyetylénu vysoké hustoty obsahuje 14 tablet a silikagelové vysoušedlo.

Velikost balení 28 tablet Velikost balení 56 tablet
Blistry

Blistry hliník/hliník 14 tablet.
Velikost balení 28 tablet Velikost balení 56 tablet
Na trhu nemusí být všechny velikosti balení.

6.6 Zvláštní opatření pro likvidaci přípravku

Žádné zvláštní požadavky na likvidaci.


Fampyra

Lựa chọn sản phẩm trong ưu đãi của chúng tôi từ nhà thuốc của chúng tôi
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
139 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
99 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
1 790 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
199 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
609 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
609 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
135 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
499 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
435 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
15 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
309 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
155 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
99 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
39 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
145 CZK

Giới thiệu

Một dự án phi thương mại tự do có sẵn cho mục đích so sánh thuốc laic ở mức độ tương tác, tác dụng phụ cũng như giá thuốc và lựa chọn thay thế của họ

Ngôn ngữ

Czech English Slovak

Thêm thông tin