Chi tiết về thuốc không có sẵn bằng ngôn ngữ được chọn, văn bản gốc được hiển thị

Efectin er


6.1 Seznam pomocných látek


EFECTIN ER 75 mg:
Obsah tobolky
Mikrokrystalická celulosa
Ethylcelulosa

Hypromelosa
Mastek

Obal tobolky:
Želatina
Červený a žlutý oxid železitý (E172)

Oxid titaničitý (E171)

Inkoust k potisku tobolek:
Šelak
Červený oxid železitý (E172)
Hydroxid amonný

Simetikon
Propylenglykol

EFECTIN ER 150 mg:
Obsah tobolky:

Mikrokrystalická celulosa
Ethylcelulosa
Hypromelosa

Mastek

Obal tobolky:
Želatina
Červený a žlutý oxid železitý (E172)

Oxid titaničitý (E171)

Inkoust k potisku tobolek:
Šelak
Propylenglykol
Hydroxid sodný
Povidon

Oxid titaničitý (E171)

6.2 Inkompatibility

Neuplatňuje se.

6.3 Doba použitelnosti

roky

6.4 Zvláštní opatření pro uchovávání

Uchovávejte při teplotě do 30 ºC.

6.5 Druh obalu a obsah balení

EFECTIN ER 75 mg
Průhledný nebo neprůhledný PVC/Al blistr se 7, 10, 14, 15, 20, 28, 30, 50, 56, 60, 98, 100 tobolkami.
Balení pro nemocnice s 500 (10x50), 1000 (10x 100) tobolkami.
Jednodávkový PVC/Al blistr se 14x1, 28x1, 84x1, 100x1 tobolkami.
HDPE lahvičky se 14, 20, 50, 100 tobolkami. Balení pro nemocnice s 500, 1 000 tobolkami.

EFECTIN ER 150 mg
Průhledný nebo neprůhledný PVC/Al blistr se 7, 10, 14, 15, 20, 28, 30, 50, 56, 60, 98, 100 tobolkami.
Balení pro nemocnice s 500 (10x 50), 1000 (10x100) tobolkami
Jednodávkový PVC/Al blistr se 14x1, 28x1, 84x1, 100x1 tobolkami.
HDPE lahvičky se 14, 20, 50, 100 tobolkami. Balení pro nemocnice s 500, 1 000 tobolkami.

Na trhu nemusí být všechny velikosti balení.

6.6 Zvláštní opatření pro likvidaci přípravku

Žádné zvláštní požadavky.








Efectin er

Lựa chọn sản phẩm trong ưu đãi của chúng tôi từ nhà thuốc của chúng tôi
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
15 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
309 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
155 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
39 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
99 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
145 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
85 CZK
 
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
305 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
305 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
375 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
499 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
275 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
1 290 CZK

Giới thiệu

Một dự án phi thương mại tự do có sẵn cho mục đích so sánh thuốc laic ở mức độ tương tác, tác dụng phụ cũng như giá thuốc và lựa chọn thay thế của họ

Ngôn ngữ

Czech English Slovak

Thêm thông tin