Chi tiết về thuốc không có sẵn bằng ngôn ngữ được chọn, văn bản gốc được hiển thị

Duomox


6.1 Seznam pomocných látek

Mikrokrystalická celulosa a sodná sůl karmelosy, mikrokrystalická celulosa (E460), krospovidon
(E1202), vanilin, mandarinkové aroma, citronové aroma, sacharin (E954), magnesium-stearát
(E470B).

6.2 Inkompatibility
Neuplatňuje se.

6.3 Doba použitelnosti

42 měsíců

6.4 Zvláštní opatření pro uchovávání

Uchovávejte při teplotě do 25 C v původním obalu, aby byl přípravek chráněn před vlhkostí.

6.5 Druh obalu a velikost balení

DUOMOX tablety jsou baleny v PVC/Al blistrech po 5 nebo 7 tabletách. Blistry jsou baleny
v krabičkách.

Velikost balení:

DUOMOX 250 mg: 20 dispergovatelných tablet
DUOMOX 375 mg: 20 dispergovatelných tablet
DUOMOX 500 mg: 20 dispergovatelných tablet
DUOMOX 750 mg: 14 nebo 20 dispergovatelných tablet
DUOMOX 1000 mg: 14 nebo 20 dispergovatelných tablet

Na trhu nemusí být všechny velikosti balení.

6.6 Zvláštní opatření pro likvidaci přípravku a pro zacházení s ním

Veškerý nepoužitý léčivý přípravek musí být zlikvidován v souladu s místními požadavky.


Duomox

Lựa chọn sản phẩm trong ưu đãi của chúng tôi từ nhà thuốc của chúng tôi
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
305 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
305 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
375 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
499 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
275 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
1 290 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
125 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
619 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
29 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
269 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
229 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
229 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
99 CZK

Giới thiệu

Một dự án phi thương mại tự do có sẵn cho mục đích so sánh thuốc laic ở mức độ tương tác, tác dụng phụ cũng như giá thuốc và lựa chọn thay thế của họ

Ngôn ngữ

Czech English Slovak

Thêm thông tin