Chi tiết về thuốc không có sẵn bằng ngôn ngữ được chọn, văn bản gốc được hiển thị

Clopidogrel actavis


6.1 Seznam pomocných látek

Jádro:
Laktóza
Mikrokrystalická celulosa
Krospovidon typ A

Glycerol-dibehenát
Mastek

Potah tablety:
Polyvinylalkohol
Mastek

Makrogol Lecithin (sójový olej) (E322)
Oxid titaničitý (E171)
Červený oxid železitý (E172)

6.2 Inkompatibility

Neuplatňuje se.

6.3 Doba použitelnosti

PVC/PE/PVdC/Al blistrové balení: 1 rok
Al/Al blistrové balení a kontejner na tablety: 3 roky

6.4 Zvláštní opatření pro uchovávání

PVC/PE/PVdC/Al blistrové balení: uchovávat při teplotě do 25 °C.
Al/Al blistrové balení a kontejner na tablety: uchovávat při teplotě do 30 °C.


6.5 Druh obalu a obsah balení

PVC/PE/PVdC/Al blistr nebo Al/Al blistr.
HDPE kontejner s LDPE zaklapávacím uzávěrem s pojistným kroužkem a vysoušedlem (silikagel).

Velikosti balení
Blistry: 7, 10, 14, 20, 28, 30, 50, 56, 60, 90 a 100 potahovaných tablet.
Kontejner na tablety: 100 potahovaných tablet.

Na trhu nemusí být všechny velikosti balení.

6.6 Zvláštní opatření pro likvidaci přípravku

Žádné zvláštní požadavky


Clopidogrel actavis

Lựa chọn sản phẩm trong ưu đãi của chúng tôi từ nhà thuốc của chúng tôi
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
145 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
85 CZK
 
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
305 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
305 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
375 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
499 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
275 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
1 290 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
125 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
619 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
29 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
269 CZK

Giới thiệu

Một dự án phi thương mại tự do có sẵn cho mục đích so sánh thuốc laic ở mức độ tương tác, tác dụng phụ cũng như giá thuốc và lựa chọn thay thế của họ

Ngôn ngữ

Czech English Slovak

Thêm thông tin