Chi tiết về thuốc không có sẵn bằng ngôn ngữ được chọn, văn bản gốc được hiển thị

Cinarizin lek

6.1 Seznam pomocných látek
Cinarizin Lek 25 mg
Koloidní bezvodý oxid křemičitý, mikrokrystalická celulosa, kukuřičný škrob, monohydrát laktosy,
magnesium-stearát, povidon, sodná sůl karboxymethylškrobu, mastek.
Cinarizin Lek 75 mg
Koloidní bezvodý oxid křemičitý, kukuřičný škrob, monohydrát laktosy, magnesium-stearát, povidon,
sodná sůl karboxymethylškrobu, mastek.

6.2 Inkompatibility
Neuplatňuje se.

6.3 Doba použitelnosti
let

6.4 Zvláštní opatření pro uchovávání
Uchovávejte při teplotě do 25 oC.

6.5 Druh obalu a obsah balení
Vnitřní obal: Al/PVC blistr.
Vnější obal: krabička.
Velikost balení: 50 tablet (25 mg), 50 tablet (75 mg).

6.6 Zvláštní opatření pro likvidaci přípravku a pro zacházení s ním

Žádné zvláštní požadavky.

Cinarizin lek

Lựa chọn sản phẩm trong ưu đãi của chúng tôi từ nhà thuốc của chúng tôi
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
135 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
499 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
435 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
15 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
309 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
155 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
99 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
39 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
145 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
85 CZK
 
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
305 CZK

Giới thiệu

Một dự án phi thương mại tự do có sẵn cho mục đích so sánh thuốc laic ở mức độ tương tác, tác dụng phụ cũng như giá thuốc và lựa chọn thay thế của họ

Ngôn ngữ

Czech English Slovak

Thêm thông tin