Chi tiết về thuốc không có sẵn bằng ngôn ngữ được chọn, văn bản gốc được hiển thị

Bromhexin-egis


6.1 Seznam pomocných látek

dihydrát natrium-citrátu
methylparaben (1 mg/ml)
monohydrát kyseliny citrónové
glycerol
čištěná voda

6.2 Inkompatibility

Neuplatňuje se.

6.3 Doba použitelnosti

let

Strana 5 (celkem 5)

6.4 Zvláštní opatření pro uchovávání

Uchovávejte při teplotě do 25 °C. Uchovávejte v původním obalu, aby byl přípravek chráněn před světlem.

6.5 Druh obalu a obsah balení

60 ml roztoku v lahvičce z hnědého skla uzavřené uzávěrem PFOP (bílý, hliníkový šroubovací uzávěr
s laminovanou těsnicí fólií). Lahvička a plastová dávkovací odměrka v papírové krabičce.

6.6 Zvláštní opatření pro likvidaci přípravku a pro zacházení s ním

Žádné zvláštní požadavky pro likvidaci.


Bromhexin-egis

Các sản phẩm tương tự hoặc thay thế
 
Trong kho | Giao hàng từ 29 CZK
51 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 29 CZK
70 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 29 CZK
71 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
75 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
79 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 29 CZK
105 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
105 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
109 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 29 CZK
119 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
119 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 29 CZK
126 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 29 CZK
145 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
149 CZK

Giới thiệu

Một dự án phi thương mại tự do có sẵn cho mục đích so sánh thuốc laic ở mức độ tương tác, tác dụng phụ cũng như giá thuốc và lựa chọn thay thế của họ

Ngôn ngữ

Czech English Slovak

Thêm thông tin