Chi tiết về thuốc không có sẵn bằng ngôn ngữ được chọn, văn bản gốc được hiển thị

Bloxazoc


6.1 Seznam pomocných látek

Jádro tablety
Koloidní bezvodý oxid křemičitý

Mikrokrystalická celulosa
Hypromelosa

Natrium-lauryl-sulfát
Polysorbát Glycerol
Hyprolosa

Ethylcelulosa
Natrium-stearyl-fumarát

Potahová vrstva

Hypromelosa
Oxid titaničitý (E171)
Mastek

Propylenglykol

6.2 Inkompatibility

Neuplatňuje se.

6.3 Doba použitelnosti

roky

6.4 Zvláštní opatření pro uchovávání

Uchovávejte při teplotě do 30 °C.

6.5 Druh obalu a obsah balení

Blistr (PVC/PE/PVDC fólie - Al fólie): 10, 14, 28, 30, 50, 56, 60, 84, 90, 98 a 100 tablet, v krabičce.

Polyethylenový (HDPE) obal na tablety s uzávěrem z polypropylenu (PP) garantujícím neporušenost
obalu, v krabičce:

- 250 tablet (25 mg, 50 mg a 100 mg).
- 100 tablet (200 mg).

Na trhu nemusí být všechny velikosti balení.


6.6 Zvláštní opatření pro likvidaci přípravku

Žádné zvláštní požadavky.
Veškerý nepoužitý léčivý přípravek nebo odpad musí být zlikvidován v souladu s místními
požadavky.


Bloxazoc

Lựa chọn sản phẩm trong ưu đãi của chúng tôi từ nhà thuốc của chúng tôi
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
15 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
309 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
155 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
39 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
99 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
145 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
85 CZK
 
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
305 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
305 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
375 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
499 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
275 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
1 290 CZK

Bloxazoc - sekce

Bloxazoc
Bloxazoc









Bloxazoc






Giới thiệu

Một dự án phi thương mại tự do có sẵn cho mục đích so sánh thuốc laic ở mức độ tương tác, tác dụng phụ cũng như giá thuốc và lựa chọn thay thế của họ

Ngôn ngữ

Czech English Slovak

Thêm thông tin