Chi tiết về thuốc không có sẵn bằng ngôn ngữ được chọn, văn bản gốc được hiển thị

Atomoxetin actavis


6.1 Seznam pomocných látek

Obsah tobolky:
Částečně předbobtnalý kukuřičný škrob
Dimetikon Sodná sůl karboxymethylškrobu (typ A)

Tobolka:
Želatina
Oxid titaničitý (E171)

Pro 18 mg: Žlutý oxid železitý (E172)
Pro 25 mg a 40 mg: Indigokarmín a černý oxid železitý (E172)
Pro 60 mg: Indigokarmín, černý oxid železitý (E172) a žlutý oxid železitý (E172)
Pro 80 mg a 100 mg: Žlutý oxid železitý (E172) a červený oxid železitý (E172)

Inkoust:
Šelak
Propylenglykol
Roztok amoniaku

Černý oxid železitý (E172)
Hydroxid draselný

6.2 Inkompatibility

Neuplatňuje se.

6.3 Doba použitelnosti
18

roky.

Obal na tobolky:
Doba použitelnosti po prvním otevření: 6 měsíců.

6.4 Zvláštní opatření pro uchovávání

Uchovávejte při teplotě do 30 °C.

6.5 Druh obalu a obsah balení

Neprůhledné PVC/PVdC/PVC/Al blistry:
Velikosti balení: 7 (síly 10 mg, 18 mg, 25 mg a 40 mg), 28, 30, 56 a 60 tvrdých tobolek.

HDPE obal na tobolky s PP uzávěrem:
Velikosti balení: 28 a 100 tobolek.

Na trhu nemusí být všechny velikosti balení.

6.6 Zvláštní opatření pro likvidaci přípravku a pro zacházení s ním

Žádné zvláštní požadavky.

Atomoxetin actavis

Lựa chọn sản phẩm trong ưu đãi của chúng tôi từ nhà thuốc của chúng tôi
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
199 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
609 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
135 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
609 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
499 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
435 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
15 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
309 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
155 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
39 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
99 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
145 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
85 CZK
 
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
305 CZK

Giới thiệu

Một dự án phi thương mại tự do có sẵn cho mục đích so sánh thuốc laic ở mức độ tương tác, tác dụng phụ cũng như giá thuốc và lựa chọn thay thế của họ

Ngôn ngữ

Czech English Slovak

Thêm thông tin