Chi tiết về thuốc không có sẵn bằng ngôn ngữ được chọn, văn bản gốc được hiển thị

Anagrelide vipharm


6.1 Seznam pomocných látek

Obsah tobolky
Monohydrát laktosy
Sodná sůl kroskarmelosy

Povidon (K29/32)
Laktosa
Mikrokrystalická celulosa

Magnesium-stearát

Tobolka:
Želatina
Oxid titaničitý (E171)

6.2 Inkompatibility

Neuplatňuje se.

6.3 Doba použitelnosti

roky

6.4 Zvláštní opatření pro uchovávání

Neuchovávejte při teplotĕ nad 30 °C.
Uchovávejte v původním obalu aby byl přípravek chráněn před světlem a vlhkostí.

6.5 Druh obalu a obsah balení

Lahvičky z vysokohustotního polyetylenu (HDPE) s dětským bezpečnostním polypropylenovým (PP)
uzávěrem a vysoušedlem obsahující 42 nebo 100 tobolek.
Na trhu nemusí být všechny velikosti balení.

6.6 Zvláštní opatření pro likvidaci přípravku

Žádné zvláštní požadavky.


Anagrelide vipharm

Lựa chọn sản phẩm trong ưu đãi của chúng tôi từ nhà thuốc của chúng tôi
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
435 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
309 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
155 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
39 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
99 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
145 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
85 CZK
 
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
305 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
305 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
375 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
499 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
275 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
1 290 CZK

Giới thiệu

Một dự án phi thương mại tự do có sẵn cho mục đích so sánh thuốc laic ở mức độ tương tác, tác dụng phụ cũng như giá thuốc và lựa chọn thay thế của họ

Ngôn ngữ

Czech English Slovak

Thêm thông tin