Liều lượng của thuốc: Numient Modified-release capsule, hard
Chung: levodopa and decarboxylase inhibitor
Hoạt chất: Nhóm ATC: N04BA02 - levodopa and decarboxylase inhibitor
Nội dung hoạt chất: 145MG/36,25MG, 195MG/48,75MG, 245MG/61,25MG, 95MG/23,75MG
Bao bì: Tablet container