tờ rơi, tác dụng phụ, tương tác, liều dùng


 
Chung: solvents and diluting agents, incl. irrigating soluti
Hoạt chất: Voda pro injekci
Giải pháp thay thế: 0,9 % sodium chloride kabi, Aqua pro iniectione ardeapharma, Aqua pro injectione braun, Aqua pro injectione mediekos, Celsior, Chlorid sodný 0,9% braun, Natrium chloratum bbp, Natrium chloratum biotika solutio isotonica, Sterile water for injection "fresenius", Voda na injekci viaflo, Water for injection fresenius kabi, Water for injections csl behring
Nhóm ATC: V07AB - solvents and diluting agents, incl. irrigating soluti
Nội dung hoạt chất: 100%
Các hình thức: Solvent for parenteral use
Balení: Ampoule
Obsah balení: |20X5ML|
Způsob podání: prodej na lékařský předpis

Co je Water for injection kabi a k čemu se užívá

Přípravek Water for injection kabi je čistá, sterilní voda. Používá se k ředění léčivých přípravků před
jejich použitím. Např. u léčivých přípravků podávaných jako:
• injekce (podáváním za použití jehly, např. do Vaší žíly)
• infuze (pomalá injekce) do žíly nebo také zvaná „kapková“infuze

Các sản phẩm tương tự hoặc thay thế
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
105 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
379 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 29 CZK
399 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
799 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 29 CZK
819 CZK
 
 
Trong kho | Giao hàng từ 29 CZK
1 029 CZK

Giới thiệu

Một dự án phi thương mại tự do có sẵn cho mục đích so sánh thuốc laic ở mức độ tương tác, tác dụng phụ cũng như giá thuốc và lựa chọn thay thế của họ

Ngôn ngữ

Czech English Slovak

Thêm thông tin