tờ rơi, tác dụng phụ, tương tác, liều dùng


 
Chung: retinol (vit a)
Hoạt chất: RETINOL-ACETÁT
Giải pháp thay thế: Vitamin a biofarm, Vitamin a slovakofarma, Vitaminum a hasco
Nhóm ATC: A11CA01 - retinol (vit a)
Nội dung hoạt chất: 30000IU
Các hình thức: Capsule, soft
Balení: Tablet container
Obsah balení: 50
Způsob podání: prodej na lékařský předpis

Các sản phẩm tương tự hoặc thay thế
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
49 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
49 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
49 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
49 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 29 CZK
59 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 29 CZK
79 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
89 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 29 CZK
99 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 29 CZK
105 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 29 CZK
109 CZK
 
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
129 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
135 CZK

Giới thiệu

Một dự án phi thương mại tự do có sẵn cho mục đích so sánh thuốc laic ở mức độ tương tác, tác dụng phụ cũng như giá thuốc và lựa chọn thay thế của họ

Ngôn ngữ

Czech English Slovak

Thêm thông tin