Chung: sirolimus Hoạt chất: Sirolimus Giải pháp thay thế: Nhóm ATC: L04AA10 - sirolimus Nội dung hoạt chất: 0,5MG, 1MG, 1MG/ML, 2MG Các hình thức: Oral solution, Coated tablet Balení: Blister Obsah balení: |30| Způsob podání: prodej na lékařský předpis