tờ rơi, tác dụng phụ, tương tác, liều dùng


 
Chung: pantoprazole
Hoạt chất: Seskvihydrát sodné soli pantoprazolu
Giải pháp thay thế: Pantoprazol krka
Nhóm ATC: A02BC02 - pantoprazole
Nội dung hoạt chất: , 20MG, 40MG
Các hình thức: , Powder for solution for injection, Gastro-resistant tablet
Balení: Blister
Obsah balení: |7|
Způsob podání: prodej bez receptu (volný prodej)

Các sản phẩm tương tự hoặc thay thế
 
Trong kho | Giao hàng từ 29 CZK
122 CZK

Giới thiệu

Một dự án phi thương mại tự do có sẵn cho mục đích so sánh thuốc laic ở mức độ tương tác, tác dụng phụ cũng như giá thuốc và lựa chọn thay thế của họ

Ngôn ngữ

Czech English Slovak

Thêm thông tin