tờ rơi, tác dụng phụ, tương tác, liều dùng


 
Chung: iron, vitamin b12 and folic acid
Hoạt chất: HYDRÁT SÍRANU ŽELEZNATÉHO
Giải pháp thay thế:
Nhóm ATC: B03AE01 - iron, vitamin b12 and folic acid
Nội dung hoạt chất: 37MG/5MG/0,01MG
Các hình thức: Capsule, soft
Balení: Blister
Obsah balení: 100
Způsob podání: prodej na lékařský předpis

Các sản phẩm tương tự hoặc thay thế

Giới thiệu

Một dự án phi thương mại tự do có sẵn cho mục đích so sánh thuốc laic ở mức độ tương tác, tác dụng phụ cũng như giá thuốc và lựa chọn thay thế của họ

Ngôn ngữ

Czech English Slovak

Thêm thông tin