tờ rơi, tác dụng phụ, tương tác, liều dùng


 
Chung: levodropropizine
Hoạt chất: Levodropropizin
Giải pháp thay thế: Levopront, Levopront kapky
Nhóm ATC: R05DB27 - levodropropizine
Nội dung hoạt chất: 60MG, 6MG/ML
Các hình thức: Oral solution, Film-coated tablet
Balení: Bottle
Obsah balení: |100ML|
Způsob podání: prodej bez receptu (volný prodej)

Các sản phẩm tương tự hoặc thay thế
 
Trong kho | Giao hàng từ 29 CZK
126 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
135 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 29 CZK
170 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
195 CZK

Giới thiệu

Một dự án phi thương mại tự do có sẵn cho mục đích so sánh thuốc laic ở mức độ tương tác, tác dụng phụ cũng như giá thuốc và lựa chọn thay thế của họ

Ngôn ngữ

Czech English Slovak

Thêm thông tin