Chung: fluciclovine (18f) Hoạt chất: Fluciklovin-(18f) Giải pháp thay thế: Nhóm ATC: V09IX12 - fluciclovine (18f) Nội dung hoạt chất: 1600MBQ/ML, 3200MBQ/ML Các hình thức: Solution for injection Balení: Vial Obsah balení: |1(1-10ML) I| Způsob podání: prodej na lékařský předpis