tờ rơi, tác dụng phụ, tương tác, liều dùng


 
Chung: solvents and diluting agents, incl. irrigating soluti
Hoạt chất: VODA PRO INJEKCI
Giải pháp thay thế: 0,9 % sodium chloride kabi, Aqua pro injectione braun, Aqua pro injectione mediekos, Celsior, Chlorid sodný 0,9% braun, Natrium chloratum bbp, Natrium chloratum biotika solutio isotonica, Sterile water for injection "fresenius", Voda na injekci viaflo, Water for injection fresenius kabi, Water for injection kabi, Water for injections csl behring
Nhóm ATC: V07AB - solvents and diluting agents, incl. irrigating soluti
Nội dung hoạt chất: 100%
Các hình thức: Solvent for parenteral use
Balení: Bottle
Obsah balení: 1X80ML
Způsob podání: prodej na lékařský předpis

Co je Aqua pro iniectione ardeapharma a k čemu se užívá

Aqua pro iniectione ardeapharma se používá pro přípravu a ředění injekčních a infuzních přípravků,
případně také k přípravě a ředění dalších sterilních tekutých humánních i veterinárních léčiv.

Các sản phẩm tương tự hoặc thay thế
 
 
 
Trong kho | Giao hàng từ 29 CZK
132 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 29 CZK
132 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 29 CZK
134 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 29 CZK
140 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 29 CZK
166 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 29 CZK
269 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 29 CZK
275 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
279 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 29 CZK
295 CZK

Giới thiệu

Một dự án phi thương mại tự do có sẵn cho mục đích so sánh thuốc laic ở mức độ tương tác, tác dụng phụ cũng như giá thuốc và lựa chọn thay thế của họ

Ngôn ngữ

Czech English Slovak

Thêm thông tin