tờ rơi, tác dụng phụ, tương tác, liều dùng


 
Chung: benzydamine
Hoạt chất: Benzydamin-hydrochlorid
Giải pháp thay thế: Ajax citron, Ajax pomeranč a med, Benzydamin/cetylpyridinium chlorid krka, Benzydamin/cetylpyridinium chlorid krka d.d., Galverde, Garganta, Larymed citron, Larymed pomeranč a med, Neoseptolete combi citron a bezový květ, Neoseptolete combi citron a med, Neoseptolete combi eukalyptus, Septabene citron a bezový květ, Septabene citron a med, Septabene eukalyptus, Tantum verde eucalyptus, Tantum verde lemon, Tantum verde mint, Tantum verde orange and honey
Nhóm ATC: R02AX03 - benzydamine
Nội dung hoạt chất: 1,5MG/ML+5MG/ML, 3MG/1MG
Các hình thức: Oromucosal spray, solution, Lozenge
Balení: Blister
Obsah balení: |8|
Způsob podání: prodej bez receptu (volný prodej)

Các sản phẩm tương tự hoặc thay thế
 
Trong kho | Giao hàng từ 29 CZK
160 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 29 CZK
160 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 29 CZK
180 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
185 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 29 CZK
199 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 29 CZK
199 CZK
 

Giới thiệu

Một dự án phi thương mại tự do có sẵn cho mục đích so sánh thuốc laic ở mức độ tương tác, tác dụng phụ cũng như giá thuốc và lựa chọn thay thế của họ

Ngôn ngữ

Czech English Slovak

Thêm thông tin