Chung: oxaliplatin Hoạt chất: OXALIPLATINA Giải pháp thay thế:Oxaliplatin accord, Oxaliplatin kabi, Oxaliplatin-teva, Oxaliplatina medac, Oxaliplatina mylan Nhóm ATC: L01XA03 - oxaliplatin Nội dung hoạt chất: 5MG/ML Các hình thức: Concentrate for solution for infusion Balení: Vial Obsah balení: 1X10ML Způsob podání: prodej na lékařský předpis