tờ rơi, tác dụng phụ, tương tác, liều dùng


 
Chung: oxymetazoline
Hoạt chất: Oxymetazolin-hydrochlorid
Giải pháp thay thế: Afrin, Afrin s mentolem, Nasivin 0,01%, Nasivin 0,025%, Nasivin 0,05%, Nasivin pro děti, Nasivin sensitive 0,01 %, Nasivin sensitive 0,025 %, Nasivin sensitive 0,05%, Nasivin sensitive pro děti, Nasivin sensitive pro kojence, Oxamet, Oxamet mint 0,5 pm, Oxymetazolin dr. max, Sinex vicks aloe a eukalyptus
Nhóm ATC: R01AA05 - oxymetazoline
Nội dung hoạt chất: 0,1MG/ML
Các hình thức: Nasal drops, solution
Balení: Dropper applicator
Obsah balení: |5ML|
Způsob podání: prodej bez receptu (volný prodej)

Các sản phẩm tương tự hoặc thay thế
 
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
105 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 29 CZK
110 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 29 CZK
110 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
119 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 29 CZK
129 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 29 CZK
129 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 29 CZK
149 CZK

Giới thiệu

Một dự án phi thương mại tự do có sẵn cho mục đích so sánh thuốc laic ở mức độ tương tác, tác dụng phụ cũng như giá thuốc và lựa chọn thay thế của họ

Ngôn ngữ

Czech English Slovak

Thêm thông tin