tờ rơi, tác dụng phụ, tương tác, liều dùng


 
Chung: bromhexine
Hoạt chất: BROMHEXIN-HYDROCHLORID
Giải pháp thay thế: Bromhexin 12 bc, Bromhexin 8 berlin-chemie, Bromhexin 8 km kapky, Bromhexin 8-sirup km, Bromhexin galmed, Bromhexin-egis, Paxirasol
Nhóm ATC: R05CB02 - bromhexine
Nội dung hoạt chất: 12MG/ML
Các hình thức: Oral drops, solution
Balení: Dropper container
Obsah balení: 50ML
Způsob podání: prodej bez receptu (volný prodej)

Các sản phẩm tương tự hoặc thay thế
 
Trong kho | Giao hàng từ 29 CZK
51 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 29 CZK
70 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 29 CZK
71 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
75 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
79 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 29 CZK
105 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
105 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
109 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 29 CZK
119 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
119 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 29 CZK
126 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 29 CZK
145 CZK
 
Trong kho | Giao hàng từ 79 CZK
149 CZK

Giới thiệu

Một dự án phi thương mại tự do có sẵn cho mục đích so sánh thuốc laic ở mức độ tương tác, tác dụng phụ cũng như giá thuốc và lựa chọn thay thế của họ

Ngôn ngữ

Czech English Slovak

Thêm thông tin